Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Aired” Tìm theo Từ (190) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (190 Kết quả)

  • được hỗ trợ, được trợ giúp,
  • dễ trượt, trơn tru,
  • / 'taɪəd /, Tính từ: mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi, quá quen thuộc, nhàm, chán, Xây dựng: mệt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: thuê; để cho thuê, (quân sự) đánh thuê, Từ đồng nghĩa: adjective, signed up , busy , employed , working...
"
  • / heəd /, tính từ, có tóc (dùng trong tính từ ghép), a brown-haired girl, cô gái tóc nâu
  • Nghĩa chuyên ngành: thành cặp, thành cặp, thành đôi, thành đôi, Nghĩa chuyên ngành: từng đôi, Nghĩa...
  • Tính từ: có dây, wired micro, micrô có dây
  • được đốt, đã đốt, gas fired, được đốt bằng khí, oil-fired, được đốt bằng dầu
  • Danh từ: trường tình nghĩa,
  • hỗ trợ bằng máy tính, được máy toán hỗ trợ, computer aided design (cad), thiết kế được máy toán hỗ trợ, computer aided manufacturing (cam), sản suất được máy toán hỗ trợ
  • Tính từ: Đã cháy hết,
  • được nung tiếp,
  • đèn đốt,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hầu,
  • cáp xoắn đôi, cáp xoắn hai dây, cáp ghép đôi,
  • cột đôi,
  • các tần số kép, các tần số tạo lặp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top