Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “All-consuming” Tìm theo Từ (3.072) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.072 Kết quả)

  • / kənˈsumɪŋ /, tính từ, Ám ảnh, chi phối, Từ đồng nghĩa: adjective, time-consuming, tốn nhiều thời gian, programming is a time-consuming work, lập trình là một công việc tốn nhiều...
  • cuộc gọi chung,
  • / 'leibə-kən'sju:miɳ /, tốn lao động,
  • sự tiêu hao vật liệu, sự tiêu thụ vật liệu,
  • Tính từ: hút khói, trừ khói,
"
  • dân số tiêu dùng,
  • tổn hao lao động,
  • / ´taimkən¸sju:miη /, tính từ, tốn nhiều thời gian, đòi hỏi nhiều thời gian, cần nhiều thời gian,
  • / kən'fju:ziη /, tính từ, khó hiểu, gây bối rối, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a confusing question, một câu hỏi khiến người nghe...
  • / 'kʌnʤəriɳ /, danh từ, trò ảo thuật, phép phù thuỷ, what clever conjuring !, trò ảo thuật mới khéo làm sao!
  • hao phí thời gian,
  • / kən'sʌltiη /, Tính từ: cố vấn, để hỏi ý kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, consulting engineer, kỹ sư cố vấn, consulting physician, bác sĩ được mời...
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • pin cực than,
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • / ɔ:l /, Tính từ: tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, Đại từ: tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, that's all i know, Đó...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top