Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “All-out ” Tìm theo Từ (4.613) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.613 Kết quả)

  • cuộc gọi chung,
  • hết tốc lực (ôtô), Thành Ngữ:, all out, (thông tục) hoàn toàn, hết sức, hết lực; toàn tâm toàn ý
  • / ´ɔ:l¸aut /, tính từ & phó từ, dốc hết sức, dốc toàn lực, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an all-out attack, một cuộc tấn...
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • chỉ thị, gọi (ai để làm gì), gọi ra, ra lệnh,
  • / ɔ:l /, Tính từ: tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, Đại từ: tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, that's all i know, Đó...
  • / 'fɔ:l'aut /, Danh từ: phóng xạ nguyên tử, bụi phóng xạ, mưa (phóng xạ), rơi ra ngoài, bỏ hàng,
"
  • Tính từ: vô cùng cần thiết, hết sức quan trọng, Phó từ: hoàn toàn, trọn vẹn, nói chung, nhìn chung,
  • mạch vòng toàn số,
  • chiến dịch bán dốc toàn lực,
  • Thành Ngữ:, to go all out, rán h?t s?c, dem h?t s?c mình
  • Thành Ngữ:, grasp all , lose all, grasp
  • Thành Ngữ:, to call out, kêu to, la to
  • rơi ra ngoài, văng ra ngoài, rơi ra ngoài, văng ra ngoài,, Thành Ngữ:, to fall out, roi ra ngoài; xoã ra (tóc)
  • danh sách gọi ra,
  • cuộc gọi cho mọi đài, cuộc gọi cho mọi trạm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top