Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Allayment” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / ə'lɔtmənt /, Danh từ: sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự định dùng (một số tiền vào việc gì), sự chia phần, sự phân phối; sự định phần, phần được chia,...
  • bảng phân phối dự toán, sổ phân phối dự toán,
  • kết số tiền vay, sai ngạch tiền vay, cân bằng phân phối, số dư kinh phí,
  • giấy báo phân phối cổ phiếu,
  • giấy báo chia cổ phần, giấy phân phố cổ phiếu,
  • phân bổ cổ phiếu, sự phân phối cổ phần,
  • giấy chuyển lương, giấy chuyển lương (của thủy thủ cho gia đình),
  • phần tiền phải trả nơi bổ dụng,
  • tiền nộp mua cổ phần, tiền đặt mua cổ phiếu,
  • sự phân phối tần số, sự phân phát tần số,
"
  • sự phân nguồn dự trữ,
  • khu đất vườn,
  • sự phân phối (ngân sách) chuyên biệt,
  • sự định dùng phụ vào, sự định dùng thêm vào,
  • sự phân phối ngân sách, approved budget allotment, sự phân phối ngân sách đã phê chuẩn
  • phân phối ngân sách công khai,
  • sự phân cấp thu nhập,
  • sự phân phối sơ cấp,
  • khu đất vườn phụ canh,
  • nhận mua và phân phối (cổ phiếu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top