Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Allen” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • đầu 6 cạnh (đinh vít),
  • chìa vặn allen lục giác,
  • chìa khóa lục giác, khóa đầu lục giác,
  • clê lỗ 6 cạnh, chìa vặn vạn năng,
  • alen,
  • vít lục giác chìm,
  • / 'æblin /, Danh từ: (động vật học) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép),
  • / 'eiliən /, Tính từ: (thuộc) nước ngoài, (thuộc) chủng tộc khác, xa lạ với, trái ngược với, Danh từ: người xa lạ; người không cùng chủng tộc,...
  • / 'æli /, Danh từ + Cách viết khác : ( .alleyway): ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây (trong công viên...);...
"
  • / fɔ:ln /, Danh từ số nhiều: những người thiệt mạng vì chiến tranh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • đinh ốc hãm đầu lõm,
  • Tính từ: không có lối ra, không có tiền đồ, blind-alley occupation, nghề nghiệp không có tiền đồ
  • alen không hoạt động,
  • danh từ, bước đường cùng; biện pháp cuối cùng,
  • alenlặn,
  • bình điện phân allan, tế bào allan,
  • máy almen (để đánh giá tính chất bôi trơn của dầu mỡ),
  • / ´tʃæр¸fɔlən /, tính từ, có má xị, chán nản, thất vọng, buồn rầu, a chap-fallen person, người có má xị
  • ngã xuống biển, rơi xuống biển,
  • alen vị trí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top