Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Allonger” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • phiếu bảo chứng,
  • tờ nối tiếp,
  • bộ phân phối,
  • / ´a:mənə /, Danh từ: người phát chẩn, người làm công tác xã hội gắn với một bệnh viện (còn gọi là medical social worker), Y học: nhân viên y tế...
  • Phó từ: nữa, hơn nữa, lâu hơn nữa, Toán & tin: dài hơn, lâu hơn, lâu hơn, wait a little longer, hãy đợi một chút nữa, no longer, không... nữa, that...
  • Thành Ngữ:, no longer, không... nữa
"
  • Danh từ: người cô độc, home alone film talk about a one-aloner, phim ở nhà một mình kể về một đứa bé cô độc
  • bán ngắn mua dài,
  • số thu nhập phân phối hàng năm,
  • bán ngắn buôn dài,
  • kẹp giữ bông foerster-ballenger, thẳng, răng cưa, thép không gỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top