Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Also..” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ´ɔ:lsou /, Phó từ: cũng, cũng vậy, (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra, Từ đồng nghĩa: adverb, to do this , you can also consult with your friends, để...
  • / ´ɔ:lsou¸ræn /, danh từ, (thông tục) ngựa không được xếp hạng ba con về đầu (trong cuộc đua), vận động viên không được xếp hạng (trong cuộc đua), (thông tục) người không có thành tích gì,
  • / ´æltou /, Danh từ: (âm nhạc) giọng nữ trầm; giọng nam cao, người hát giọng nữ trầm; người hát giọng nam cao, bè antô, bè hai, Đàn antô, kèn antô,
  • sắt tây,
  • xơ cứng cột bên teo cơ,
  • Danh từ: ca sĩ giọng nam cao,
  • dị đồng phân,
  • / ´æltouri´li:vou /, Danh từ, số nhiều alto-relievos: (nghệ thuật) đắp nổi cao, khắc nổi cao, chạm nổi cao, Xây dựng: bức trạm nổi, phù điêu,
  • thành ngữ, không những/chỉ... mà (còn)
"
  • Danh từ: (khí tượng) mây dung tích,
  • Danh từ: (khí tượng) mây trung tầng,
  • bản đồ địa hình nổi,
  • Thành Ngữ:, not only ... but also, also
  • Thành Ngữ:, not only...but also.. ..., chẳng những..... mà còn, không những.... mà lại.... nữa
  • phép logic or (cũng viết là xor),
  • gây miễn dịch đồng loại,
  • e-mail rác vụn (còn được gọi là spam),
  • bao đựng (xi măng),
  • ngôn ngữ giải thuật,
  • truyền hình cáp, còn gọi là truyền hình anten cộng đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top