Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Américain” Tìm theo Từ (188) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (188 Kết quả)

  • Tính từ: (thuộc) châu mỹ, (thuộc) nước mỹ; (thuộc) hoa kỳ, Danh từ: người châu mỹ, người mỹ, Kinh tế: nước mỹ,...
  • cây cuồngaralia,
  • công ty hàng không mỹ,
  • cách xây nhiều hàng, liên kết kiểu mỹ,
  • fomat mỹ,
  • người xứ bắc mỹ, thuộc về bắc mỹ,
  • Tính từ: thuộc người mỹ da đen; người mỹ gốc châu phi, Danh từ: người mỹ da đen; người mỹ gốc...
  • giấy bạc mỹ, tiền giấy mỹ,
  • đồng đô-la mỹ,
  • sự tính suất chung kiểu mỹ,
  • Tính từ: (thuộc) châu mỹ la tinh, Danh từ: người châu mỹ la tinh, châu mỹ la-tinh, người châu mỹ la-tinh,...
"
  • Tính từ ( .un-American): không mỹ, xa lạ với phong tục mỹ, chống lại các quyền lợi chính trị của hoa kỳ, state control is a very un-american...
  • phần trên mặt đất, tầng hầm mỹ, tầng một,
  • điều khoản kiểu mỹ, điều khoản kiểu mỹ (trên hợp đồng bảo hiểm hàng hải),
  • Danh từ: những sắc màu nước mỹ, sự đa dạng về văn hóa, chủng tộc, ngôn ngữ của nước mỹ,
  • quyền chọn kiểu mỹ,
  • Danh từ: người gốc pháp ở mỹ, Tính từ: thuộc người gốc pháp ở mỹ,
  • Tính từ: (thuộc) một số nước bắc-nam mỹ; (thuộc) các nước bắc-nam mỹ,
  • Danh từ: người ở trung mỹ, nam mỹ trong đó tiếng tây ban nha là ngôn ngữ dân tộc, người ở nước mỹ có tiếng mẹ đẻ tây ban nha và theo văn hoá tây ban nha, Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top