Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ambulation” Tìm theo Từ (130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (130 Kết quả)

  • /,tæbjʊ'lei∫n/, Danh từ: sự xếp thành bảng, sự trình bày thành bảng, Cơ - Điện tử: sự lập bảng, sự phân loại, Toán...
  • / ¸æηgju´leiʃən /, Danh từ: sự làm thành góc, sự tạo thành góc, hình có góc, Xây dựng: sự tạo thành góc, phép đo góc,
  • Danh từ: sự đi bộ, sự đi dạo,
  • Danh từ: (y học) thủ thuật cắt cụt, đoạn chi, sự cắt cụt,
  • / ¸mækju´leiʃən /, danh từ, vết, chấm, sự làm vấy vết, kiểu phân bố các chấm trên động vật hoặc thực vật,
  • / ¸ædju´leiʃən /, danh từ, sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, applause , audation , blandishment , bootlicking...
  • sự bỏng,
  • sự làm mô hình, sự mô hình hóa,
  • / ¸ænju´leiʃən /, Danh từ: sự kết thành vòng, danh từ, sự kết thành vòng,
  • / ¸lɔbju´leiʃən /, danh từ, sự chia thành thùy con,
  • / æb'leʃn /, Danh từ: (y học) sự cắt bỏ (một bộ phận trong cơ thể), (địa lý,địa chất) sự tải mòn (đá), (địa lý,địa chất) sự tiêu mòn (sông băng), Hóa...
"
  • / ¸emju´leiʃən /, Danh từ: sự thi đua, sự ganh đua, cạnh tranh, Kỹ thuật chung: mô phỏng, sự mô phỏng, Từ đồng nghĩa:...
  • cắt cụt ba chi,
  • cắt cụt tạo xương,
  • cắt cụt hình bầu dục,
  • lấy tủy buồng,
  • phép đo góc bằng,
  • cắt cụt thời kỳ quá độ,
  • cắt cụt không quan trọng,
  • dạng bảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top