Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Angulaire” Tìm theo Từ (181) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (181 Kết quả)

  • / ´æηgju¸leit /, tính từ, có góc, có góc cạnh, ngoại động từ, làm thành góc, tạo thành góc,
  • / ˈæŋgyələr /, Tính từ: (thuộc) góc, có góc, có góc cạnh, Đặt ở góc, gầy nhom, gầy giơ xương (người); xương xương (mặt), không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người),...
  • tĩnh mạch góc,
  • Danh từ: kiểu thêu đăng ten,
  • cầunão,
  • gai bướm,
  • đập góc, đập góc,
"
  • toạ độ góc, tọa độ góc,
  • khoảng cách góc, khoảng cách góc,
  • bánh răng nghiêng,
  • biến tướng góc,
  • chửa góc tử cung,
  • sự gấp góc, sự tán mép,
  • có góc tù,
  • u hạt hình vòng,
  • ban đỏ vòng,
  • Danh từ: gia tốc góc, gia tốc góc,
  • Địa chất: gia tốc góc,
  • vết rạn trên ray,
  • hạt sắc cạnh, hạt sắc cạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top