Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Animalic” Tìm theo Từ (76) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (76 Kết quả)

  • / ´æniməlist /, danh từ, kẻ ủng hộ thuyết cho rằng người là thú,
  • / ¸æni´mæliti /, Danh từ: tính động vật, tính thú, giới động vật, loài động vật, Y học: thú tính, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´ænimə¸laiz /, Ngoại động từ: Động vật hoá, làm cho có tính thú, hoá thành nhục dục, Từ đồng nghĩa: verb, bastardize , bestialize , brutalize , canker...
  • như animalize,
  • / ´ænimə¸lizəm /, Danh từ: hoạt động của động vật; tính động vật, tính thú, nhục dục, nhục cảm, thuyết cho rằng người là thú, Từ đồng nghĩa:...
"
  • xà phòng giadụng,
  • thân nhiệt,
  • / 'æniməl /, Danh từ: Động vật, thú vật, người đầy tính thú, Tính từ: (thuộc) động vật, (thuộc) thú vật, (thuộc) xác thịt, Xây...
  • Danh từ: Động vật bậc cao,
  • ancaloit động vật,
  • ancaloid động vật,
  • amilaza động vật,
  • than xương,
  • đn glycogen,
  • cơ học sinh vật,
  • sinh lý học động vật,
  • Danh từ: súc vật chở hành lý (trang bị...) của quân đội
  • động vật chuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top