Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Anten” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ˈænti /, Danh từ: (đánh bài) xì số tiền đặt trước, tiền tố, Ngoại động từ: (đánh bài) xì đặt tiền tố trước, Đánh cược, đánh cuộc,...
  • prefíx. chi trước,
  • cột an-ten,
  • ăng ten mái (phẳng),
"
  • Tính từ: trước chiến tranh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trước nội chiến,
  • phó từ, trước buổi trưa; sáng, at 10 am, 10 giờ sáng
  • đề ngày lùi về trước,
  • Tính từ: trước chiến tranh,
  • dự kiến, dự tính trước dự định trước, trước đó, từ trước (khi xảy ra một sự việc nào), ex ante demand, nhu cầu dự kiến, ex ante investment, đầu tư dự kiến, ex ante quantity, số lượng dự kiến,...
  • Tính từ: Đánh cá trước (trước khi số người chạy hoặc ngựa thi được niêm yết),
  • Tính từ: trước khi chết, trước khi chết,
  • / ¸ænti´mɔ:təm /, tính từ, trước khi chết,
  • Danh từ: phòng trước, phòng ngoài, tiền sảnh, (quân sự) phòng khách (ở nơi ăn cơm của sĩ quan), tiền sảnh, phòng ngoài,
  • séc ký lùi ngày về trước,
  • số lượng dự kiến,
  • sự kiểm tra trước khi giết mổ,
  • nhu cầu dự kiến,
  • đầu tư dự kiến, đầu tư trước tiêu,
  • giấy ký thác trước hôn nhân,
  • séc ký lùi ngày về trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top