Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Appatus” Tìm theo Từ (295) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (295 Kết quả)

  • / ,æpə'reitəs /, Danh từ, số nhiều apparatuses: (sinh vật học) bộ máy, Đồ dùng, dụng cụ, Toán & tin: máy móc, công cụ, Cơ...
  • máy phân tích nitơ kieldahl, thiết bị (chưng cất) kjeldahl,
  • thiết bị hấp thụ, bình hấp thụ, máy hấp thụ,
  • điểm sương (của hệ thống),
  • bộ phận gắn, bộ phận giữ,
  • thiết bị đóng nút,
  • thiết bị chưng cất, thiết bị chưng cất,
  • nồi chưng cất, thiết bị chưng cất,
"
  • máy sấy, máy sấy,
  • máy ly tâm, máy ly tâm, Địa chất: máy ly tâm,
  • thiết bị nạp, thiết bị nạp,
  • thiết bị phân loại,
  • thiết bị phun bê tông, thiết bị phun vữa,
  • thiết bị horvet,
  • dụng cụ nâng, máy nâng, máy trục, thiết bị nâng, máy nâng, thiết bị nâng, thang máy,
  • dụng cụ cứu, ứng suất yêu cầu (của cáp dự ứng lực),
  • máy phun cát, máy phun cát làm sạch,
  • thiết bị lạnh, fluid expansion refrigerating apparatus, thiết bị lạnh kiểu giãn nở lỏng, thermoelectric refrigerating apparatus, thiết bị lạnh nhiệt điện
  • thiết bị chưng hấp, buồng chưng hấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top