Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Arch end” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • / ɑ:t∫t/ /, Tính từ: cong, uốn vòng cung, hình vòm, có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn, Nghĩa chuyên ngành: có kiểu quấn, có kiểu vòm, có dạng...
  • vòm bán cầu,
  • giàn vòm, arched truss with segmental units, giàn vòm (gồm nhiều) cấu kiện, arched truss with sickle-shaped units, giàn vòm (gồm nhiều) cấu kiện hình liềm
  • khuôn vòm,
"
  • vì kiểu vòm, Địa chất: vì (chống) kiểu vòm,
  • cửa sổ vòm,
  • dầm vòm,
  • mái vòm cuốn, mái vòm,
  • cấu trúc vòm,
  • đập vòm,
  • châu thổ vòng cung,
  • kèo cuốn, kèo vòm,
  • cầu vòm, cầu vòm,
  • trụ ốp tường kiểu cuốn, tường chống có vòm,
  • vòm ngược (đáy sông), sàn hình vòm, sàn, vòm,
  • đập tràn dạng vòm,
  • công trình có mái vòm,
  • vòm có thanh căng,
  • giàn vòm hổng,
  • tường chắn dạng đất vòm, tường chắn vòm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top