Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Arear” Tìm theo Từ (1.249) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.249 Kết quả)

  • / ə´riə /, danh từ, ( số nhiều) việc đang làm dở, việc chưa làm xong, ( số nhiều) nợ còn khất lại, tiền thiếu lại, (từ cổ,nghĩa cổ) phía sau cùng, phần cuối cùng (đám rước...)
  • / ´ɛəriəl /, Tính từ: thuộc vùng; thuộc khu phân bố; thuộc về mặt hoặc diện tích, Toán & tin: (thuộc) diện tích, Kỹ...
  • / driə /, như dreary, Từ đồng nghĩa: adjective, dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy , tedious , tiresome , uninteresting , weariful , wearisome , weary
  • / 'eəriə /, Danh từ: diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường), phạm vi, tầm, (rađiô) vùng, Toán...
  • / rɪər /, Danh từ: bộ phận đằng sau, phía sau, (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến), (quân sự) hậu quân, Đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước...), (thông tục) nhà xí,...
  • khu vực nhà ở, khu vực xây dựng nhà ở,
  • các vùng khó khăn,
  • đạo hàm diện tích,
  • tọa độ diện tích, tọa độ tiện ích,
"
  • kênh tưới khu vực,
  • bản đồ khu vực, bản đồ lãnh thổ, bản đồ vùng,
  • các vùng brodmann,
  • mật độ vùng, mật độ mặt, mật độ bề mặt,
  • địa chất bề mặt, địa chất khu vực, areal geology map, bản đồ địa chất khu vực
  • metric diện tích,
  • những vùng cần hỗ trợ phát triển,
  • vùng không thể phục vụ (sân bay),
  • vận tốc diện tích, tốc độ diện tích,
  • những vùng cần phát triển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top