Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Argo” Tìm theo Từ (407) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (407 Kết quả)

  • / ´a:gən /, Danh từ: (hoá học) agon, Điện lạnh: ar, Kỹ thuật chung: agon, Địa chất: argon,...
  • / ´ə:gou /, Phó từ: ( (thường), (đùa cợt)) do đó, vậy thì, Từ đồng nghĩa: adverb, accordingly , consequently , hence , in consequence , so , then , therefore...
  • / 'kɑ:gou /, Danh từ: hàng hoá, Xây dựng: mức chở hàng, Điện: hàng hóa vận chuyển, Kỹ thuật...
  • cá vược xanh,
  • Danh từ: cáu rượu,
  • / ´la:gou /, Danh từ & phó từ: (âm nhạc) cực chậm,
  • / ´a:gou /, Danh từ: tiếng lóng; tiếng lóng của bọn ăn cắp, Từ đồng nghĩa: noun, cant , dialect , idiom , lingo , parlance , patois , slang , terminology , vernacular...
  • bờ, rìa,
  • ,
"
  • / ə´gou /, Phó từ: trước đây, về trước, Từ đồng nghĩa: adverb, five years ago, năm năm trước đây, đã năm năm nay, an hour ago, một giờ trước đây,...
  • phi cơ vận tải bay theo chuyến định kỳ, tàu hàng định kỳ, tàu hàng hỗn hợp,
  • vệ tinh argos,
  • nông lâm nghiệp, nông lâm nghiệp,
  • hàng đóng kiện, hàng đóng kiện,
  • hàng chở cơ bản (của một tuyến đường biển),
  • hành chất đống (bốc xếp), hàng rời (như than, cát...), hàng rời, hàng rời, hàng rời
  • hàng hoá có tính ăn mòn, hàng hóa có tính ăn mòn,
  • trắc lực,
  • dây giữ hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top