Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Arrayal” Tìm theo Từ (257) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (257 Kết quả)

  • bre / ə´raɪvl /, name / ə'raɪvl /, Danh từ: sự đến, sự tới nơi, người mới đến; vật mới đến, chuyến hàng mới đến, (thông tục) đứa bé mới sinh, Điện...
  • / 'wɔ:rəgəl /,
  • / ə'rei /, Danh từ: sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề, (pháp lý) danh sách hội thẩm, (thơ ca) quần áo, đồ...
  • hối phiếu thanh toán hàng đến,
"
  • ke ga đón tàu,
  • tiến trình đến,
  • tín hiệu đến,
  • đến chậm,
  • sự đến nơi an toàn, sự đến nơi an toàn (của tàu bè, hàng hóa trên tàu...)
  • ngân hàng b, ngân hàng đến,
  • đường đón tàu,
  • thời gian tàu đến, giờ đến, thời gian đến (của tàu hoặc hàng),
  • tới muộn,
  • tới sớm,
  • Danh từ: sự không đến,
  • phẩm chất hàng đến, arrival quality terms, điều kiện về phẩm chất hàng đến
  • ga đến, ga cuối, trạm đến,
  • trọng lượng hàng đến, arrival weight terms, điều kiện trọng lượng hàng đến
  • hàng hóa cập bến trước kỳ hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top