Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Arrayed” Tìm theo Từ (254) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (254 Kết quả)

  • Tính từ: (quân sự) không dàn thành thế trận, không trang điểm,
  • có ngậm khí, aerated jet, dòng nước có ngậm khí
  • cửa vòm [có cửa vòm],
  • tô xám,
  • xếp trên khay, xếp trên sàng sấy,
"
  • / ə'rei /, Danh từ: sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề, (pháp lý) danh sách hội thẩm, (thơ ca) quần áo, đồ...
  • Tính từ: có hoa toả tia,
  • sợi bị mài mòn,
  • kính được mài nhẵn,
  • phá sục khí, một hồ chứa hay xử lý dùng để đẩy nhanh quá trình phân huỷ sinh học tự nhiên các chất thải hữu cơ bằng cách kích thích độ tăng trưởng và hoạt tính của vi khuẩn phân huỷ chất thải...
  • tràn đập kiểu chân không,
  • thép phun,
  • nước phun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top