Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Arride” Tìm theo Từ (236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (236 Kết quả)

  • / ə'raiv /, Nội động từ: Đi đến,đến nơi,đạt tới, thành đạt, thành công, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: tới,
  • / ´ka:baid /, Danh từ: (hoá học) cacbua, Cơ - Điện tử: cacbit, cacbua (hợp chất của kim loại với cacbon), Hóa học & vật liệu:...
  • / di´raid /, Ngoại động từ: cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • Danh từ: Đồng thau giả vàng,
"
  • / ´mærid /, Tính từ: cưới, kết hôn, thành lập gia đình, (thuộc) vợ chồng, say mê, Từ đồng nghĩa: adjective, to get married, thành lập gia đình, a newly...
  • đã chất hàng xuống tàu, đến tiếp sau, sẽ đến ngay, to arrive terms, điều kiện sẽ đến ngay
  • / ə'breid /, Ngoại động từ: làm trầy (da); cọ xơ ra, (kỹ thuật) mài mòn, Hình thái từ: Y học: hớt (da, vỏ ngoài),
  • cận nhật-viễn nhật,
  • / a:´keid /, Danh từ: Đường có mái vòm, (kiến trúc) dãy cuốn, Xây dựng: chuỗi cuốn, cửa vòm cuốn, dãy cuốn, đường có mái vòm, hành lang/đường...
  • asin,
  • chướng ngại [vật chướng ngại],
  • danh từ, Đồng vàng (hợp chất đồng và kẽm có màu (như) vàng),
  • / straid /, Danh từ: bước dài, sải chân, dáng đi; cách đi của một người, khoảng cách một bước dài, ( (thường) số nhiều) sự tiến bộ, Nội động...
  • / ə'straid /, Phó từ: chân bên này chân bên kia, ngồi như cưỡi ngựa, Giới từ: dạng chân ra, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • /ə'bridʒ/, Ngoại động từ: rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt (quyền...), lấy, tước, hình thái từ: Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top