Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Artic” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • Danh từ: ( số nhiều) trò hề, trò cười, (từ cổ,nghĩa cổ) anh hề; người hay khôi hài, Từ đồng nghĩa:...
  • / ei´ɔ:tik /, tính từ, (thuộc) động mạch chủ,
  • / ˈætɪk /, Tính từ: (thuộc) thành a-ten, sắc sảo, ý nhị, Danh từ: tiếng a-ten, tum, gác mái, (kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt thượng (tường...
  • / ´a:ktik /, Tính từ: ( arctic) (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc, giá rét, băng giá, Danh từ: the artic bắc cực, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • tầng áp mái, tầng áp mái,
  • phình động mạch chủ,
  • tịt động mạch chủ,
  • tắc dộng mạch chủ,
  • Danh từ: vĩ tuyến 66 độ 30 bắc, vòng bắc cực, vòng bắc cực,
  • tường hầm mái,
"
  • cung động mạch chủ,
  • tắc động mạch chủ,
  • sờ rung động mạch chủ,
  • tầng hầm mái,
  • tim-động mạch chủ,
  • khuyết mạch dội đôi,
  • lỗ ống động mạch chủ,
  • fron bắc cực,
  • quạt tầng áp mái, quạt gác xép,
  • buồng áp mái để ở, sàn tầng áp mái, sàn tầng attic, tầng áp mái để ở, tầng dưới mái, gác thượng, hầm mái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top