Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Articled” Tìm theo Từ (293) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (293 Kết quả)

  • / ˈɑrtɪkəl /, Danh từ: bài báo, Điều khoản, mục, Đồ, thức, vật phẩm; hàng, (ngôn ngữ học) mạo từ, Ngoại động từ: Đặt thành điều khoản,...
  • thợ học việc theo giao kèo,
  • người học việc, người tập sự,
  • / 'pɑ:tikl /, hạt, phần nhỏ,
  • / 'pɑ:tikl /, Danh từ: một mẩu, mảnh nhỏ (của cái gì);, mảy may; lượng nhỏ nhất có thể có, chút ít, (ngôn ngữ học) tiểu từ ( mạo từ, phó từ, giới từ); tiếp đầu ngữ,...
  • sự thương lượng từng mặt hàng một,
"
  • Tính từ: có tai ngoài, hình dái tai; có tai, (giải phẫu) có tâm nhĩ,
  • hàng nguy hiểm,
  • hàng giả,
  • chế phẩm, hàng chế tạo,
  • hợp đồng thuê mướn thuyền viên, hợp đồng thuê thủy thủ,
  • hàng phải nộp thuế,
  • hàng chưa liệt kê,
  • hàng không thuế,
  • đồ cấm, hàng cấm,
  • bài tạp chí,
  • hàng dùng hàng ngày,
  • hàng vô chủ, hàng vứt bỏ,
  • hàng thay thế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top