Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “As one” Tìm theo Từ (659) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (659 Kết quả)

  • / ə´sloup /, Phó từ: nghiêng dốc,
  • / ə'ʃɔ: /, Phó từ: trên bờ; vào bờ, Cơ khí & công trình: trên bờ, Kỹ thuật chung: lên bờ, Từ...
  • Từ đồng nghĩa: noun, all , anybody , anybody at all , any of , any person , a person , each and every one , everybody , everyone , masses , one , public , whole world
  • / ә'tәƱn /, Nội động từ: chuộc (lỗi), Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) dàn xếp, hoà giải, hình thái từ:
  • / stoun /, Danh từ: Đá; loại đá, cục đá có bất kỳ hình dáng nào (cỡ nhỏ, bị vỡ ra, cắt ra), ( (thường) trong từ ghép) hòn đá được đập, đẽo để dùng vào một mục...
  • đá mài,
  • / ə'loun /, Phó từ & tính từ: một mình, trơ trọi, cô đơn, đơn độc, riêng, chỉ có, i'm not alone in this opinion, không phải chỉ riêng tôi có ý kiến này, Cấu...
  • / skɔn /, Danh từ: bánh nướng (bánh dẹt mềm làm bằng bột mì hoặc món ăn bằng lúa mạch nướng qua), Kinh tế: bánh mì dẹt, bánh mì vòng,
  • mắc cạn,
"
  • sự gửi kho trên bờ,
  • cho người lên bờ, đưa lên bờ (hành khách), đưa người vào bờ,
  • lực ma sát đá chèn đá,
  • son (đơn vị âm lượng), son,
  • đá cắt khối, đá xây dựng,
  • ba-lát đá,
  • đá xỏ, đá viên, đá viên đá xỏ, tảng đá, block stone lining, lớp lót bằng các tảng đá
  • thành giếng, đá xây bờ hè, đá vỉa (hè), vỉa,
  • đá ốp lát, đá trang trí, đá bị mờ mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top