Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Asironomical” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / ¸æstrə´nɔmikl /, như astronomic, Toán & tin: thuộc thiên văn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astronomic...
  • / ¸ægrə´nɔmikl /, như agronomic,
  • thiên văn, lịch thiên văn,
  • đường thẳng thiên văn,
  • hàng hải thiên văn,
  • lịch thiên văn,
  • phương vị thiên văn,
  • chương động thiên văn,
  • giờ mặt trời trung bình, thời gian thiên văn, giờ thiên văn,
"
  • tam giác thị sai,
  • bản đồ,
  • độ thiên văn, vĩ độ thiên văn,
  • đo thiên văn,
  • sự khúc xạ thiên văn,
  • máy kinh vĩ thiên văn,
  • sự quan sát thiên văn,
  • hệ quy chiếu thiên văn,
  • kính thiên văn,
  • đơn vị thiên văn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top