Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Asperous” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • Tính từ: (thực vật) không bào từ, Y học: không bào tử,
"
  • Tính từ: (thuộc) vị; có vị,
  • / ´spə:məs /, tính từ, như tinh dịch,
  • / ´æptərəs /, Tính từ: (động vật học) không cánh,
  • (tôn giáo) lễ rảy nước:,
  • / ´vaipərəs /, như viperish, thuộc rắn, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-natured , baleful , bitter , evil , evil-minded , green-eyed * , jealous , malevolent , mean , nasty , ornery , poisonous , rancorous...
  • / 'æsirəs /, như acerose,
  • / ¸ei´pairəs /, tính từ, chịu lửa, chịu được nhiệt độ cao, Địa chất: chịu lửa,
  • / ´siərəs /, Tính từ: (thuộc) huyết thanh; giống huyết thanh, như nước sữa, Y học: thuộc huyết thanh, như huyết thanh,
  • sét chịu lửa, đất sét chịu lửa,
  • teo trànthanh dịch,
  • u tuyến nang thanh dịch,
  • ỉachảy thanh dịch,
  • viêm võng mạc thanh dịch,
  • anbumin niệu thực chất anbumin niệu bệnh thận,
  • tràn thanh dịch,
  • Danh từ: màng huyết thanh, Y học: màng thanh dịch (thanh mạc).,
  • tuyến thanh dịch,
  • viêm thanh dịch,
  • viêm màng não thanh dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top