Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Assailing” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / 'wɔsəliη /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) sự nhậu nhẹt; sự chè chén, (từ cổ, nghĩa cổ) tục lệ đi quanh các nhà hát mừng ngày thiên chúa giáng sinh,
  • / ə´seilənt /, Danh từ: người tấn công, người xông vào đánh, Từ đồng nghĩa: noun, aggressor , antagonist , assaulter , bushwhacker , enemy , foe , goon * , hit...
  • / ə´seiη /, Kỹ thuật chung: phân tích, sự phân tích, sự thử, thử, gammametric ore assaying, phân tích quặng gama, ore assaying, phân tích quặng
  • / 'seiliɳ /, Danh từ: sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu, Kỹ thuật chung: ngành hàng hải, a sailing club,...
  • nẹp (gỗ) đóng đinh,
  • , sailing-boat , sailing-ship , sailing-vessel, thuyền chạy bằng buồm, tàu chạy bằng buồm
  • thử quặng, phân tích quặng, gammametric ore assaying, phân tích quặng gama
  • sự đi theo vĩ tuyến,
"
  • giấy phép di trú,
  • tàu đáy phẳng chạy buồm,
  • thuyền buồm, tàu buồm, tàu buồm, thuyền buồm,
  • Danh từ: phương pháp xác định vị trí con tàu (con tàu (như) đang trên một mặt phẳng chứ không phải mặt cong của quả đất),
  • chuyến ế,
  • vùng hàng hải,
  • đặc khoản đi biển, giấy phép ra khơi,
  • bảng (phiếu) chạy tàu,
  • ngày xuất phát,
  • tính năng hàng hải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top