Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Asses” Tìm theo Từ (371) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (371 Kết quả)

  • tro,
  • / ə'ses /, Ngoại động từ: Định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định, Định mức (tiền thuế, tiền phạt), Đánh thuế, phạt, hình...
  • / 'æset /, Danh từ: (số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ, (số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữu, (thông tục) vốn...
  • / 'æset /, Toán & tin: (toán kinh tế ) tài sản; tiền có, Kỹ thuật chung: của cải, năng động, vốn đầu tư, Kinh tế:...
"
  • tài sản cố định,
  • tài sản sinh lời,
  • tài sản có giá trị được nhận bảo hiểm,
  • phân bố tài sản, phân bổ tài sản,
  • sự tái đánh giá tích sản,
  • ratio tỷ lệ vòng quay tài sản,
  • động cơ giữ tài sản,
  • sự loại bỏ tài sản (vì không dùng được nữa),
  • tài sản lưu động,
  • tai sản có đủ tiêu chuẩn, tài sản hợp cách, đủ tiêu chuẩn, eligible assets ratio, hệ số tài sản có đủ tiêu chuẩn
  • tài sản phức hợp,
  • tài sản tùy thuộc,
  • tài sản giả định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top