Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Assigument” Tìm theo Từ (117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (117 Kết quả)

  • / əˈsaɪnmənt /, Danh từ: sự giao việc, sự phân công; (từ mỹ,nghĩa mỹ) việc được giao, việc được phân công, sự chia phần, sự cho là, sự quy cho, (pháp lý) sự nhượng lại,...
  • sự gán ký tự,
  • phép gán kép,
  • chỉ định thiết kế,
  • sự gắn thiết bị, dummy device assignment, sự gán thiết bị giả
  • kênh phân định,
  • phí thủ tục chuyển nhượng,
"
  • bài toán gán, bài toán phân công,
  • sự ấn định cử chỉ, sự gán động tác,
  • sự gán (giá trị cho) thanh ghi,
  • phân công công việc, phân công, phần công việc được giao, sự phân phối công tác,
  • phụ cấp đi công tác,
  • câu lệnh gán, lệnh gán, tuyên bố ấn định, chỉ thị chỉ định, fuzzy assignment statement, câu lệnh gán mờ, nested assignment statement, câu lệnh gán lồng nhau, defined assignment statement, lệnh gán được định...
  • nhiệm vụ thương mại,
  • sự gán nút,
  • sự bố trí ca-bin, sự xếp chỗ,
  • sự chuyển nhượng công bằng,
  • chuyển nhượng gián tiếp, sự chuyển nhượng (có) vật thế chấp bảo đảm,
  • sự phân phối phí tổn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top