Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Atteint” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ə´teint /, Ngoại động từ: (pháp lý) tước quyền công dân và tịch thu tài sản, làm nhơ, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự...), (từ cổ,nghĩa cổ) buộc tội, kết tội, tố cáo,...
  • / ˈeɪθiɪst /, Danh từ: người theo thuyết vô thần, người vô thần, Từ đồng nghĩa: noun, agnostic , free thinker , heathen , infidel , irreligionist , pagan ,...
  • / əˈtɛnd /, Ngoại động từ: dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, Đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, Nội động từ: ( + at) dự, có mặt,...
  • / ə'tein /, Động từ: Đạt được, giành được, Đạt tới, đến tới, Hình thái từ: Toán & tin: đạt được, hoàn...
  • / ə'tempt /, Danh từ: sự cố gắng, sự thử, ( attempt on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến, Ngoại động từ: cố gắng; thử, toan,...
  • / ə'test /, Ngoại động từ: chứng nhận, nhận thực, chứng thực, bắt thề, bắt tuyên thệ, Nội động từ: làm chứng, hình...
  • gọi thử, sự cố (gắng) gọi, sự thử gọi, repeated call attempt, sự cố gắng gọi lại
  • định thử gắng,
  • định thử,
  • chứng thực có mặt công chứng viên,
  • không gọi điện được, không thể liên lạc,
"
  • sự cố gắng gọi lại, sự thử gọi lại,
  • cuộc gọi (điện thoại) không thành,
  • tham dự một cuộc họp,
  • chứng thực một chữ ký,
  • số lần thử mỗi mạch mỗi giờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top