Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Attorneys” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ə'tз:ni /, Danh từ: người được ủy quyền đại diện trước toà, luật sư, Kinh tế: người được ủy quyền, Từ đồng...
  • bộ trưởng tư pháp, tổng trưởng kiểm sát,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ viên công tố quận,
"
  • Danh từ: người đại diện chính phủ trước toà án,
  • người được ủy quyền, người thay quyền,
  • thư xác minh,
  • cố vấn luật pháp công ty,
  • tổng chưởng lý,
  • người đại diện (trước tòa), người được ủy nhiệm theo thực tế sự việc, người được ủy quyền,
  • giấy ủy quyền, ủy quyền, giấy ủy quyền, quyền ủy nhiệm, thư ủy nhiệm, holder of power of attorney, người giữ giấy ủy quyền, limited power of attorney, giấy ủy quyền hữu hạn, special power of attorney, quyền...
  • giấy ủy nhiệm, giấy ủy quyền, thư ủy quyền,
  • giấy ủy quyền, giấy ủy quyền cho người đại diện trước tòa,
  • quyền ủy nhiệm riêng biệt,
  • giấy ủy quyền hữu hạn,
  • giấy ủy toàn quyền,
  • ủy nhiệm toàn quyền,
  • người giữ giấy ủy quyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top