Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Autant” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • / ´mju:tənt /, Tính từ: kết quả của sự thay đổi, (thuộc) về sự đột biến (tế bào), Y học: vật dột biến,
  • người mù màu lục,
  • / ´ædʒutənt /, Danh từ: người phụ tá, (quân sự) sĩ quan phụ tá, (động vật học) cò già ( Ân độ) ( (cũng) adjutant bird, adjutant crane, adjutant stork), Hóa...
  • Danh từ: (giải phẩu học) đốt đội,
  • / ə´teint /, Ngoại động từ: (pháp lý) tước quyền công dân và tịch thu tài sản, làm nhơ, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự...), (từ cổ,nghĩa cổ) buộc tội, kết tội, tố cáo,...
  • / ¸out´ækt /, ngoại động từ, làm giỏi hơn, đóng kịch khéo hơn,
  • gen đột biến,
  • / ´ekstənt /, Tính từ: (pháp lý) hiện có, hiện còn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, actual , alive , around...
"
  • thớ amiang,
  • / ə´sla:nt /, Phó từ: nghiêng, xiên, Giới từ: xiên qua, chéo qua,
  • Tính từ: thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại, Từ đồng nghĩa: adjective, an arrant rogue, thằng đại...
  • Danh từ: (khoáng chất) autunit,
  • / ´ɔktənt /, Danh từ: octan (một phần tám của vòng tròn); góc 45 độ, cung 45 độ (trên vòng tròn), cái octan (dụng cụ hình một phần tám hình tròn, dùng để đo độ trong thiên...
  • / 'bju:tein /, Danh từ: (hoá học) butan, butan (hóa dầu),
  • hợp kim cutanit,
  • Danh từ: người lựa chọn,
  • Tính từ: nhảy, nhảy múa,
  • / kwɔnt /, Danh từ: sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt), Ngoại động từ: chống (thuyền) bằng sào bịt đầu, Hình...
  • / a:rkbu:´ta:n /, Xây dựng: tường chống kiểu cuốn, vòm cuốn chống ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top