Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Avis” Tìm theo Từ (349) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (349 Kết quả)

  • danh từ, người hiếm có, vật hiếm có,
  • cựa chim,
  • / ´ævid /, Tính từ: khao khát, thèm khát, thèm thuồng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, everyone in the world...
  • moment lấy đối với một điểm, một trục...
  • cạnh,
  • / ´æksis /, Danh từ, số nhiều .axes: trục, earth's axis, trục quả đất, (vật lý) tia xuyên, (chính trị) trục béc-lin, rô-ma, tô-ki-ô (khối liên minh), ( định ngữ) (thuộc) trục...
  • / ´meivis /, Danh từ: chim sáo,
"
  • / ə´vaizou /, danh từ, (hàng hải) tàu thông báo, thông báo hạm,
  • trục đường chuẩn,
  • danh từ (tiếng pháp) người đối diện (trong điệu khiêu vũ..) vật đối diện,
  • Giới từ (tiếng Pháp): về; có quan hệ đến (cái gì), Đối với, so với, so sánh với (cái gì), Đối diện, Phó...
  • / 'vi:zɑ:vi: /, so với, trước mặt, đối diện, đối với, liên quan với/đến,
  • viết tắt ( vis), tử tước ( viscount), nữ tử tước ( viscountess), lực, sức lực,
  • trục chậu hông,
  • hệ thần kinh trung ương,
  • trục trung tâm, trục tâm,
  • trục lồi cầu,
  • trục nghiêng xuống,
  • trục tưởng tượng,
  • trục hàm dưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top