Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Axillarry” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • / æk´siləri /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) nách, (thực vật học) ở nách lá,
"
  • đường nách,
  • / mæk´siləri /, Tính từ: (thuộc) hàm trên, Danh từ: xương hàm trên, Y học: thuộc xương hàm trên, Kinh...
  • dây thần kinh mũ, dây thần kinh nách,
  • (thuộc) cổ-nách,
  • phình động mạch nách,
  • lông nách,
  • nếp nách,
  • vùng nách,
  • mạc nách,
  • dưới nách,
  • hố nách,
  • hạch bạch huyết rách,
  • tĩnh mạch nách,
  • Tính từ: ngoài nách lá,
  • trên nách,
  • y tá nhakhoa.,
  • bệnh nấm da nách,
  • bệnh nấm lông nách màu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top