Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Axiological” Tìm theo Từ (65) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (65 Kết quả)

  • / ,æbaiə'lɔdʤikəl /, Tính từ: phi sinh vật học,
  • (thuộc) tiax học, rơngen học,
  • Tính từ: (thuộc) sự nghiên cứu Đức mẹ,
  • / ¸ælgə´lɔdʒikl /,
  • (thuộc) bệnh căn (thuộc) nguyên nhân bệnh,
  • / baiə'lɔdʤikəl /, như biologic, Kỹ thuật chung: sinh học, sinh vật, Từ đồng nghĩa: adjective, biological agent, tác nhân sinh học, biological coagulator, chất...
  • sinh hóa, hóa sinh,
  • chất đông tụ sinh học, máy đông tụ sinh học,
  • chẩn đóan sinh học,
  • tường chắn sinh học,
  • sức chịu đựng sinh vật, tính ổn định sinh học,
"
  • máy kinh vĩ cao không,
  • xử lý sinh học, kỹ thuật xử lý dùng vi khuẩn tiêu thụ chất thải hữu cơ.
  • chất xúc tác sinh học,
  • tác dụng sinh học,
  • (sự) hòahợp chức năng sinh học.,
  • sự bảo vệ sinh học,
  • sự xử lý sinh học,
  • Tính từ: thuộc tâm sinh học,
  • quan trắc cao không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top