Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bây” Tìm theo Từ (1.437) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.437 Kết quả)

  • / bai /, Động từ: mua, (nghĩa bóng) trả bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó), mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai), Danh từ:...
  • / bei /, Danh từ: bây (thống đốc ở thổ nhĩ kỳ), bây, vua xứ tuy-ni-di,
  • / bɔi /, Danh từ: con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra), học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, (thân mật) bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi...
  • / bei /, Tính từ: hồng, Danh từ: ngựa hồng, (địa lý,địa chất) vịnh, gian nhà; ô chuồng ngựa, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp cầu, (quân sự)...
  • nhịp bờ, nhịp bờ,
  • / ´bei¸sɔ:lt /, Danh từ: muối biển, Hóa học & vật liệu: muối vịnh biển,
"
  • Danh từ: (thực vật học) cây nguyệt quế,
  • doi cát, doi đất, doi cát,
  • anh đào dại,
  • sàn khoang,
  • Danh từ: khoang để bom (trên máy bay),
  • sự mua lại (một vật đã bán),
  • ô đỗ xe buýt,
  • ngăn thiết bị điện tử,
  • nhịp cuối (sàn cầu),
  • Danh từ: du côn, lưu manh; kẻ sống đầu đường xó chợ ( (cũng) corner-man),
  • / ´plau¸bɔi /, danh từ, em nhỏ phụ cày (dẫn, ngựa cày), plough - boy
  • buồng sản suất,
  • Danh từ: chú bé bồi ngựa,
  • Danh từ: cậu thị đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top