Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bão” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • tiền tố chỉ đời sống hay cơ thể sống,
  • Động từ: nói ra điều gì đó với ai (thường với người ngang hàng hay người dưới), nói cho biết để phải theo đó mà làm, bảo sao nghe vậy, ai bảo mày thế?, có ăn không...
  • / bu: /, Thán từ: Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu), Ngoại động từ: la ó (để phản đối, chế giễu), Đuổi ra, Từ...
  • bể lọc sinh vật, bể lọc sinh vật,
  • thử sinh học, (sự) thử nghiệm sinh học,
"
  • phương pháp phân tích sinh học,
  • công việc kế toán,
  • nhiên liệu sinh học,
  • Thán từ: suỵt!, can't say bo to a goose, nhát như cáy, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bạn, bạn già, viết tắt,...
  • bản đồ khí hậu sinh học,
  • / ´pi:kə´bu: /, nội động từ, hé nhìn, lé nhìn,
  • phương pháp sinh học,
  • điện thế sinh học,
  • vật liệu lợp,
  • phiếu lỗ chọn thủ công (nhìn),
  • Nghĩa chuyên ngành: casualty insurance, contingency insurance,
  • / ¸bou´pi:p /, Danh từ: trò chơi ú tim, to play bo-peep, chơi ú tim ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Danh từ: cây đa bồ đề (nơi phật chứng quả bồ đề),
  • bộ dao động tần số phách,
  • Nghĩa chuyên ngành: commission insurance,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top