Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bản mẫu Bongda” Tìm theo Từ (597) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (597 Kết quả)

  • / ´kɔηgə /, Danh từ: nhạc đệm cho một điệu múa mà những người tham gia nối đuôi nhau thành một hàng uốn khúc,
  • /'tɒɳə,/ also /'tɒɳgə/, Danh từ: ( anh-Ân) xe ngựa hai bánh, Quốc gia: tonga, tên chính thức là kingdom of tonga (vương quốc tonga), là một quần đảo độc...
  • / bound /, Tính từ: có xương (dùng trong tính từ ghép), Được gỡ xương, có mép xương (cổ áo sơ mi...), Kinh tế: có xương, được gỡ xương
  • / ´bɔηgou /, danh từ, cái trống nhỏ được gõ bằng tay,
  • / ´dɔηgə /, Danh từ: hẽm, khe sâu,
  • / /bɑnd/ /, các chứng khoán, trái phiếu, cabinet bonds, trái phiếu ít được chú ý, citizen bonds, trái phiếu thường dân, external bonds, trái phiếu (phát hành ở) nước ngoài, government bonds, trái phiếu kho bạc,...
  • / bɔnd /, Danh từ: dây đai, đai buộc; ( (nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính) phiếu nợ, bông, ( số nhiều) gông cùm, xiềng xích,...
  • / bɔη /, danh từ, tiếng boong phát ra từ chuông lớn, Từ đồng nghĩa: verb, chime , knell , peal , strike , toll
  • sự nối hóa trị,
  • trái khoán đô-la châu Âu, trái khoản đô-la châu Âu,
  • trái khoán (phát hành ở) nước ngoài, trái phiếu (phát hành ở) nước ngoài,
"
  • sự lưu hành (trái khoán), sự phát hành,
  • trái khoán vàng,
  • chứng khoán shogun, trái khoán "tướng quân",
  • phụ thuộc, trái khoán tín dụng,
  • trái phiếu tạm thời,
  • trái phiếu kho bạc, trái phiếu kho bạc, công khố phiếu dài hạn,
  • trái khoán không ghi ngày thường hoàn,
  • công trái có lãi cố định, trái vụ hoạt động,
  • giăm bông nạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top