Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bản mẫu Solaire” Tìm theo Từ (174) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (174 Kết quả)

  • / 'souldʤə /, Danh từ: người lính, quân nhân, người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài, (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc, Nội...
  • hệ điều hành solaris,
  • / ´soulə¸raiz /, Danh từ: (nhiếp ảnh) làm hỏng vì phơi quá, Nội động từ: hỏng vì phơi quá,
  • / 'sɔ:ltaiə(r) /, Danh từ: dấu x, như trên huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện),
  • Danh từ: Đồ nữ trang nạm một hạt duy nhất (ngọc, kim loại), trò chơi một người (bi, (đánh bài)), lối đánh bài paxiên (một người) (như) patience, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người...
  • Danh từ số nhiều của .solarium: như solarium,
"
  • như solarize,
  • như polacca,
  • Danh từ: (hoá học) solanin, xolanin,
  • eczema rám nắng,
  • bạch biếnánh nắng,
  • banđỏ nắng,
  • / ´sɔləs /, Danh từ: sự an ủi, sự khuây khoả; lời an ủi, cái khuây khoả, Ngoại động từ: an ủi, làm khuây khoả, Từ đồng...
  • thành ngữ, old soldier, người nhiều kinh nghiệm, người già dặn
  • danh từ, binh nhì,
  • vòm gạch xếp nghiêng, lanhtô gạch,
  • (chứng) suy nhược thần kinh tuần hoàn,
  • / soulə /, Tính từ: (thuộc) mặt trời, có liên quan đến mặt trời, quan hệ đến mặt trời; tính theo mặt trời (lịch, thời gian), sử dụng năng lượng mặt trời, Toán...
  • Danh từ: cựu chiến binh, người giàu kinh nghiệm,
  • Danh từ: (động vật học) cá sơn đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top