- Từ điển Anh - Việt
Balm
Nghe phát âmMục lục |
/bɑm/
Thông dụng
Danh từ
Nhựa thơm, bôm
Cây chi nhựa thơm
Dầu thơm, dầu cù là
Hương thơm
Niềm an ủi
Tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)
Chuyên ngành
Y học
hoa mật
nhựa thơm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analgesic , application , balsam , cerate , compound , cream , demulcent , dressing , embrocation , emollient , formula , lotion , medicine , ointment , potion , poultice , preparation , prescription , salve , soother , soothing agent , unction , unguent , alleviation , anodyne , assuagement , comfort , consolation , curative , cure , easement , mitigation , palliative , refreshment , relief , remedy , restorative , solace , assuager , fragrance , lull , mitigant , nepenthe , oil , perfume , spice
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Balm-cricket
/ ´ba:m¸krikit /, danh từ, (động vật học) con ve sầu, -
Balmer's formula
công thức balmer, -
Balmer series
dãy balmer, -
Balmer sreries
dãy balmer, -
Balmily
Phó từ: thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu, -
Balminess
/ ´ba:minis /, danh từ, sự thơm, sự thơm ngát, tính chất dịu, tính chất êm dịu, -
Balmy
/ ´ba:mi /, Tính từ: thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ), làm dịu, làm khỏi (vết... -
Balmy (barmy) on the crumpet
, balmy ( barmy ) on the crumpet ; off one's crumpet, điên điên, gàn dở -
Balneary
khu liệu pháp tắm ngâm, -
Balneation
liệu pháp tắm ngâm, -
Balneo-therapy
liệu pháp tắm ngâm, -
Balneological resources
nguồn nước khoáng điều dưỡng, -
Balneology
Danh từ: (y học) khoa tẩm ngâm, thuỷ lý học, -
Balneotherapy
liệu pháp tắm ngâm, -
Balneum
ngâm, tắm, -
Balneum arenae
tắm cát, -
Balneum coenosum
tắm bùn, -
Balneum lacteum
tắm sữa, -
Balneum luteum
tắm bùn, -
Balneum pneumaticum
tắm hơi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.