- Từ điển Anh - Việt
Bipolar
Nghe phát âmMục lục |
/bai'poulə/
Thông dụng
Tính từ
(điện học) hai cực, lưỡng cực
Hóa học & vật liệu
có hai cực
Toán & tin
song cực
Điện lạnh
hai hạt mang
Kỹ thuật chung
lưỡng cực
- Bipolar 3 Zero Substitution (B3ZS)
- lưỡng cực với việc thay thế 3 bit 0
- Bipolar 8 Zero Substitution (B8ZS)
- lưỡng cực với việc thay thế 8 bit 0
- bipolar amplifier
- bộ khuếch đại lưỡng cực
- bipolar circuit
- mạch lưỡng cực
- bipolar CMOS
- MOS lưỡng cực
- bipolar code
- mã lưỡng cực
- bipolar coding
- mã hóa lưỡng cực
- Bipolar Complementary Metal Oxide Semiconductor (BICMOS)
- Chất bán dẫn bù Oxits lưỡng cực
- bipolar coordinates
- tọa độ lưỡng cực
- bipolar diode
- đi-ốt lưỡng cực
- bipolar dynamo
- di-na-mo lưỡng cực
- bipolar dynamo
- đynamô lưỡng cực
- bipolar electrode
- điện cực lưỡng cực
- Bipolar Field Effect Transistor (BIFET)
- tranzito Trường lưỡng cực
- bipolar format
- dạng lưỡng cực
- bipolar integrated circuit
- mạch tích hợp lưỡng cực
- bipolar integrated technology
- công nghệ tích hợp lưỡng cực
- Bipolar Inversion Channel Field Effect Transistor (BICNET)
- tranzito Trường đảo mạng lưỡng cực
- bipolar lead
- sóng điện tâm lưỡng cực
- bipolar line
- đường dây lưỡng cực
- bipolar logic
- mạch logic lưỡng cực
- bipolar machine
- máy điện lượng cực
- bipolar machine
- máy lưỡng cực
- bipolar memory
- bộ nhớ lưỡng cực
- BIpolar Metal Oxide Semiconductor (BIMOS)
- Chất bán dẫn ôxit kim loại lưỡng cực
- Bipolar Non-Return to Zero (BPNZ)
- không quay về không lưỡng cực
- bipolar power supply
- bộ nguồn lưỡng cực
- bipolar power transistor
- tranzito công suất lưỡng cực
- Bipolar Return to Zero (BRZ)
- quay về 0 lưỡng cực
- bipolar signal
- tín hiệu lưỡng cực
- bipolar staining
- nhuộm lưỡng cực
- bipolar technology
- công nghệ lưỡng cực
- bipolar transistor
- tranzito lưỡng cực
- bipolar transmission
- sự truyền lưỡng cực
- bipolar transmission
- truyền lưỡng cực
- Bipolar Violation (BPV)
- sự vi phạm lưỡng cực
- bipolar winding
- cuộn dây lưỡng cực
- Bipolar with 6 Zero Substitution (B6ZS)
- lưỡng cực với việc thay thế 6 bit 0
- discrete bipolar transistor
- tranzito lưỡng cực rời rạc
- dynamo, bipolar
- đi-na-mô lưỡng cực
- Hetero-junction Bipolar Transistor (HBT)
- tranzito lưỡng cực có tiếp giáp không đồng nhất
- High Density Bipolar (code) (HDB)
- mã lưỡng cực mật độ cao
- high density bipolar code of order 3
- mã lưỡng cực bậc ba mật độ cao
- high density bipolar code-HDB
- mã lưỡng cực (có) mật độ cao
- high density bipolar coding
- mã hóa lưỡng cực mật độ cao
- High Density Bipolar of order 2 (HDB2)
- lưỡng cực mật độ cao bậc 2
- High Density Bipolar of order 3 (HDB3)
- lưỡng cực mật độ cao bậc 3
- high-power bipolar transistor
- tranzito lưỡng cực công suất cao
- Insulated Gate Bipolar Transistor (IGBT)
- tranzito lưỡng cực có cổng cách điện
- integrated bipolar transistor
- tranzito lưỡng cực tích hợp
- integrated gate bipolar transistor (IGBT)
- tranzito lưỡng cực cổng tích hợp
- merge bipolar technology
- công nghệ lưỡng cực kết hợp
- planar bipolar transistor
- tranzito lưỡng cực plana
- Schottky bipolar-intergraded circuit
- IC lưỡng cực Schottky
- silicon bipolar integrated circuit
- tranzito lưỡng cực silic
- vertical bipolar transistor
- tranzito lưỡng cực dọc
hai cực
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bipolar 3 Zero Substitution (B3ZS)
lưỡng cực với việc thay thế 3 bit 0, -
Bipolar 8 Zero Substitution (B8ZS)
lưỡng cực với việc thay thế 8 bit 0, -
Bipolar CMOS
mos lưỡng cực, -
Bipolar Complementary Metal Oxide Semiconductor (BICMOS)
chất bán dẫn bù oxits lưỡng cực, -
Bipolar Field Effect Transistor (BIFET)
tranzito trường lưỡng cực, -
Bipolar Inversion Channel Field Effect Transistor (BICNET)
tranzito trường đảo mạng lưỡng cực, -
Bipolar Non-Return to Zero (BPNZ)
không quay về không lưỡng cực, -
Bipolar Return to Zero (BRZ)
quay về 0 lưỡng cực, -
Bipolar Violation (BPV)
sự vi phạm lưỡng cực, -
Bipolar amplifier
bộ khuếch đại lưỡng cực, -
Bipolar cell
tế bào hai cực, tế bào lưỡng cực, -
Bipolar circuit
mạch lưỡng cực, -
Bipolar code
mã đảo dấu luân phiên, mã lưỡng cực, high density bipolar (code) (hdb), mã lưỡng cực mật độ cao, high density bipolar code of... -
Bipolar coding
mã hóa lưỡng cực, high density bipolar coding, mã hóa lưỡng cực mật độ cao -
Bipolar coordinates
tọa độ lưỡng cực, -
Bipolar diode
đi-ốt lưỡng cực, -
Bipolar dynamo
đynamô lưỡng cực, di-na-mo lưỡng cực, máy phát điện, -
Bipolar electrode
điện cực lưỡng cực, -
Bipolar format
dạng lưỡng cực, -
Bipolar integrated circuit
mạch tích hợp lưỡng cực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.