Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bst

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Viết tắt
Giờ mùa hè Anh ( British Summer Time)

Xem thêm các từ khác

  • Bta

    viết tắt, cơ quan quản lý du lịch anh quốc ( british tourist authority),
  • Bto (british tug owners association)

    hiệp hội các chủ tàu lai dắt anh,
  • Btterfly

    1. tấm phông hình bướm 2. mảnh ghép hình bướma. giấy hình bướm.,
  • Btu

    viết tắt, Đơn vị nhiệt lượng anh ( british thermal units),
  • Bub

    / bʌb /, Danh từ: (từ lóng) ngực phụ nữ, (từ mỹ) cách gọi thân mật một cậu bé hay người...
  • Buba

    ghẻ cóc,
  • Bubal

    Danh từ: (động vật) linh dương sừng móc,
  • Bubb tee

    thép hình ray,
  • Bubble

    / ´bʌbl /, Danh từ: bong bóng, bọt, tăm, Điều hão huyền, ảo tưởng, sự sôi sùng sục, sự sủi...
  • Bubble-and-squeak

    Danh từ: món thịt nguội rán kèm rau thái nhỏ,
  • Bubble-cap plate

    đĩa tạo bọt, đĩa hình vòng, xuyến của tháp chưng cất,
  • Bubble-mold cooling

    làm nguội ngoài khuôn,
  • Bubble-tight

    đun sôi bít kín,
  • Bubble-type level indicator

    bộ chỉ báo mức kiểu bọt,
  • Bubble axis

    trục của bọt nước, trục ống thủy,
  • Bubble bath

    Danh từ: chất làm cho nước tắm sủi bọt và thơm,
  • Bubble board

    bảng bọt,
  • Bubble boiling

    sôi bọt,
  • Bubble boiling heat transfer

    sự tỏa nhiệt khi sôi bọt, tỏa nhiệt khi sôi bọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top