Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Baby-kisser” Tìm theo Từ (422) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (422 Kết quả)

  • giấy phép, giấy thông hành, hộ chiếu,
  • Danh từ: người hôn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái mồm; môi; cái mặt, Từ đồng nghĩa: noun, countenance...
  • / 'beibi /, Danh từ: Đứa bé mới sinh; trẻ thơ, người tính trẻ con, ( định ngữ) nhỏ; xinh xinh, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người yêu; con gái, it's our baby, Đó là việc riêng...
"
  • / 'beibi-'fɑ:miɳ /, Danh từ: việc giữ trẻ,
  • / 'beibisit /, Nội động từ: giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng), Từ đồng nghĩa: verb, guard , sit , take care , tend , watch
  • / 'beibisitiɳ /, Danh từ: công việc giữ trẻ hộ,
  • gà con ấp máy,
  • công-ten-nơ loại nhỏ,
  • thức ăn cho trẻ em,
  • / 'bu∫,beibi /, Danh từ: vượn mắt to và đuôi dài,
  • / ´krai¸beibi /, danh từ, Đứa trẻ hay đòi hỏi, người hay kêu ca phàn nàn,
  • / 'beibi'feist /, Tính từ: có khuôn mặt tròn trĩnh dịu dàng, có khuôn mặt trẻ con,
  • / 'beibi,maində /, danh từ, người được thuê giữ trẻ trong lúc bố mẹ của bé vắng nhà,
  • / 'beibi,sitə /, danh từ, người giữ trẻ hộ ( (cũng) gọi là sitter), Từ đồng nghĩa: noun, nanny , mother 's helper , au pair , caregiver , day-care provider , child-care worker , governess
  • / 'beibi,snæt∫ə /, danh từ, người đàn bà ăn trộm trẻ con, nhất là trộm ở xe đẩy,
  • trái phiếu nhỏ,
  • danh từ, xe đẩy trẻ con,
  • máy nén cỡ nhỏ, máy nén công suất nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top