Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Baby ” Tìm theo Từ (65) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (65 Kết quả)

  • / 'beibi /, Danh từ: Đứa bé mới sinh; trẻ thơ, người tính trẻ con, ( định ngữ) nhỏ; xinh xinh, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người yêu; con gái, it's our baby, Đó là việc riêng...
  • / 'beibi-'fɑ:miɳ /, Danh từ: việc giữ trẻ,
  • / 'beibisit /, Nội động từ: giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng), Từ đồng nghĩa: verb, guard , sit , take care , tend , watch
  • / 'beibisitiɳ /, Danh từ: công việc giữ trẻ hộ,
  • gà con ấp máy,
  • công-ten-nơ loại nhỏ,
  • thức ăn cho trẻ em,
  • / 'bu∫,beibi /, Danh từ: vượn mắt to và đuôi dài,
  • / ´krai¸beibi /, danh từ, Đứa trẻ hay đòi hỏi, người hay kêu ca phàn nàn,
  • / 'beibi-'fɑ:mə /, Danh từ: người giữ trẻ,
  • / 'beibi-'dʒʌmpə /, Danh từ: cái khung tập đi,
"
  • thế hệ thời bùng nổ dân số,
  • máy in nhỏ,
  • / 'wɔ:,beibi /, Danh từ: Đứa con đẻ trong chiến tranh, Đứa con đẻ hoang (với bố là quân nhân),
  • / 'beibifɑ:m /, Danh từ: nhà giữ trẻ,
  • thịt bò non,
  • danh từ, xe đẩy trẻ con,
  • ghế dành cho trẻ em,
  • Danh từ: cái địu trẻ (ở sau lưng),
  • Danh từ: răng sữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top