Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bad-looking” Tìm theo Từ (4.984) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.984 Kết quả)

  • thanh chặn, then khóa, thanh khoá,
  • quảng cáo kém chất lượng,
  • gối đệm,
  • vùng nạp (điện tích), vịnh chất hàng, sàn chất tải,
"
  • khai thác mỏ,
  • doi đất,
  • doi cát, doi đất, doi cát,
  • bàn kẹp, ê tô,
  • / bæd /, Thời quá khứ của .bid: Tính từ: xấu, tồi, dở, Ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, Ươn, thiu, thối, hỏng,...
  • sàn nạp tải lạnh,
  • baud (bd),
  • / ´lu:piη /, Xây dựng: móc (cần trục), Điện tử & viễn thông: sự đặt vòng, Kỹ thuật chung: cốt đai, sự cuộn,...
  • / ´lɔkiη /, Danh từ: sự khoá, chốt, sự điều khiển cửa âu, Điện: việc khóa, Kỹ thuật chung: cái chặn, sự bám sát,...
  • / ´bukiη /, Kinh tế: dành chỗ, đặt chở, đặt mua, giữ chỗ, sự giữ chỗ (trước), việc mua vé trước, Từ đồng nghĩa: noun, block booking, sự giữ...
  • / kʊkiɳ /, Danh từ: sự nấu; cách nấu ăn, (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian, Nghĩa chuyên ngành: cách nấu, chế biến nhiệt thức ăn, sự (ủ) thuốc...
  • / ´lukiη¸gla:s /, Danh từ: gương soi,
  • Tính từ: duyên dáng, xinh xắn,
  • / 'bædmauθ /, Động từ, phỉ báng, bôi nhọ, nói xấu, dèm pha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top