Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Badgerer” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

"
  • / ´bæntərə /,
  • Danh từ: như adherent,
  • / 'weiʤərə /, Danh từ: người đánh cuộc,
  • / 'bæʤǝ /, Danh từ: (tiếng địa phương) người bán hàng rong, (động vật học) con lửng, bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng), (nghĩa bóng) làm...
  • cái bào rãnh, cái bào xoi, bào nghiêng,
  • / 'bæʤə,drɔ:iɳ /, như badger-baiting,
  • / 'bæʤəflai /, danh từ, ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng),
  • danh từ, con chồn mật (vì nó thích ăn mật),
  • / 'bæʤə,beitiɳ /, danh từ, sự suỵt cho lửng ra khỏi hang,
  • / 'bæʤəlegd /, tính từ, thọt chân,
  • thọt chân,
  • chổi sơn,
  • Thành Ngữ:, to draw the badger, suỵt cho lửng ra khỏi hang (để bắt)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top