Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Balladist” Tìm theo Từ (122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (122 Kết quả)

  • / 'bæləst /, Danh từ: bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng), Đá balat, sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn, Ngoại...
  • neo ba-lát, neo tà vẹt,
  • chuyến đi không chở hàng (của tàu),
  • ổ balat, túi balat,
  • nĩa cào ba-lát,
"
  • hệ số dằn tàu thuyền,
  • ba-lát bị bẩn,
  • ba-lát thủy tinh vỡ,
  • ba-lát sỏi,
  • bê-tông đá dăm, bê tông đá dăm, Địa chất: bê tông rỗng, bê tông nghèo,
  • lớp ba-lát,
  • đệm balát,
  • máy rải balat,
  • tải trọng đàn bằng sỏi, ba-lát sỏi,
  • được dằn (tàu thủy),
  • túi ba-lát, túi ba-lát (đường sắt),
  • công trường đá balát,
  • phần dư lớp đá dăm,
  • điện trở balát, điện trở chấn lưu, điện trở ổn định dòng, điện trở phụ von kế, điện trở kiểu chấn lưu, điện trở đệm, điện trở phụ, điện trở hạn chế dòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top