Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ballon” Tìm theo Từ (738) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (738 Kết quả)

  • / bə'lu:n /, Danh từ: khí cầu, quả bóng, (hoá học) bình cầu, (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài), Nội động từ:...
  • / 'bælət /, Danh từ: lá phiếu, sự bỏ phiếu kín, tổng số phiếu (bỏ vào thùng), sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện), Nội động từ: bỏ phiếu,...
  • / 'gælən /, Danh từ: galông (đơn vị (đo lường) chất lỏng bằng 4, 54 lít ở anh, 3, 78 lít ở mỹ), Đo lường & điều khiển: galông,
  • / ´bilən /, Danh từ: hợp kim vàng (bạc) với một chất kim loại có giá trị hơn,
  • Danh từ: khí cầu,
  • an airtight seal used to protect the ball joint, phớt rô tuyn (kín khí),
  • = 3.78 l,
  • Danh từ: khí cầu, khí cầu,
  • lốp áp thấp,
"
  • / ´bælət¸peipə /, danh từ, phiếu bầu, lá phiếu, lá thăm,
  • sự bay bằng khí cầu,
  • bóng tự do,
  • khí cầu điều khiển được,
  • Danh từ: sự bỏ phiếu kín, bầu phiếu kín,
  • rút thăm thiên vị,
  • danh từ, khí cầu,
  • Danh từ: hàng rào bóng phòng không,
  • sự trả dứt vốn lúc cuối kỳ,
  • / ´bælət¸bɔks /, danh từ, hòm phiếu,
  • Danh từ: Độ galon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top