Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Balz” Tìm theo Từ (361) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (361 Kết quả)

  • / bɑm /, Danh từ: nhựa thơm, bôm, cây chi nhựa thơm, dầu thơm, dầu cù là, hương thơm, niềm an ủi, tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...), Y...
  • / beil /, Danh từ: kiện (hàng...), Ngoại động từ: Đóng thành kiện, Hình thái từ: Cơ khí & công...
  • / bɔ:k /, Danh từ: vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà, Ngoại động từ: làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở, bỏ...
  • / bɔ:ld /, Tính từ: hói (đầu), trọc trụi, không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm), nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương), có lang trắng ở mặt...
  • / bɔ:l /, Danh từ: buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả banh, Đạn, cuộn, búi (len, chỉ...), viên (thuốc thú y...), (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí;...
  • (britishanti lewisite) see dimereraprol.,
  • / ´bɔ:ld¸hed /, danh từ, người hói đầu,
  • như bald-head,
  • lốp không gờ, lốp không profin, lốp nhẵn,
"
  • lưỡi chọc, lưỡi chọc,
  • máy bốc xếp bao, máy bốc xếp kiện,
  • việc đóng kiện, bao, đóng kiện,
  • / ´bɔ:l¸bɛəriη /, Danh từ: (kỹ thuật) ổ bi, bạc đạn, Toán & tin: ổ bi, Cơ khí & công trình: ổ lăn bi, Kỹ...
  • / ´bɔ:l¸kɔk /, danh từ, vòi nước có phao để hãm,
  • bút bi,
  • Tính từ: Đạn bắn không thủng, the colonel is more composed than ever , for he wears a ball-proof armour, viên đại tá điềm tĩnh hơn bao giờ cả,...
  • phòng nhảy,
  • swivel joint that provides free movement for steering knuckle and control arm., khớp cầu,
  • cây miết bóng đầu tròn,
  • mẫu trang trí bóng ngậm hoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top