Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bannerol” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ´bændəroul /, danh từ, băng biểu ngữ, (hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm), cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ), Từ đồng nghĩa: noun, banderole
  • / 'bændəroul /, như banderol, Kỹ thuật chung: băng nhãn, dải nhãn, Từ đồng nghĩa: noun, banner , banneret , color , ensign , jack , oriflamme , pennant , pennon ,...
"
  • / ¸bænə´ret /, Danh từ: (thường) viết hoa hiệp sĩ được trao nhiệm vụ dẫn quân xung trận dưới lá cờ của mình, lá cờ nhỏ, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'bænə /, Danh từ: ngọn cờ, biểu ngữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo, Định ngữ: tốt; quan trọng; hạng nhất, tựa...
  • quảng cáo tiêu đề,
  • / ´bænə¸bɛərə /, danh từ, người cầm cờ; người đi đầu, người đi tiên phong; lá cờ đầu (nghĩa bóng),
  • Danh từ: tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo,
  • năm bản lề,
  • Thành Ngữ:, to carry the banner, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
  • Thành Ngữ:, to unfurl one's banner, tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình
  • Thành Ngữ:, to follow ( join ) the banner of ..., đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top