Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Barge in” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • như bargee, thủy thủ làm việc trên sà lan, người coi sà lan,
  • / ´ba:gin /, Danh từ: sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán), Động từ: mặc...
  • giỏi mặc cả,
  • Danh từ: quầy hàng hạ giá trong một cửa hàng,
  • giá cực hạ, giá cực rẻ, giá đặc biệt, giá xôn,
  • hợp đồng mách lới (có sự lợi dụng của một bên),
  • sự mặc cả, sự trả giá,
  • bán hoá giá, bán hóa giá,
  • sổ mua bán (chứng khoán), sổ mua bán (chứng khoán) (của người môi giới),
  • giao kèo đánh đổi sức lao động, giao kèo nỗ lực,
"
  • buôn bán khắt khe, trả giá gắt gao, việc giao dịch khó khăn,
  • Danh từ: người chuyên săn lùng hàng hạ giá để mua, Kinh tế: người lùng giá hời, người lùng mua hàng rẻ,
  • cửa hàng giảm giá,
  • Danh từ: gian của cửa hàng tổng hợp (ở tầng hầm) ở đấy hàng hoá được bán hạ giá, tầng hầm trong một cửa hàng,
  • thị trường giá rẻ, trung tâm giá rẻ,
  • hàng xấu, việc buôn bán lỗ, việc làm ăn xấu,
  • sự mua bán được giá,
  • ngoại động từ, thương lượng về lời biện hộ của bị cáo,
  • / ´taim¸ba:gin /, danh từ, hợp đồng bán hàng theo kỳ hạn,
  • Danh từ: sự bán hạ giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top