Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Barrio” Tìm theo Từ (386) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (386 Kết quả)

  • / 'bæriә(r) /, Danh từ: chướng ngại vật, hàng rào, Ngoại động từ: Đặt chướng ngại vật để cản, Cấu trúc từ:...
"
  • khung sườn,
  • / ba:d /, Tính từ: có vạch kẻ dọc, bị cồn cát chắn nghẽn, Kỹ thuật chung: ngăn cấm, a barred cardboard, bìa có vạch kẻ dọc
  • tiểu tiện nước tiểu tỉ trọng cao,
  • Danh từ: thùng tròn, lớn, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, hai đầu phẳng, (một) thùng (lượng chứa trong thùng), thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít), nòng súng;...
  • / 'bɑ:njou /, Danh từ: nhà giam, nhà tù (ở phương đông), nhà thổ, nhà chứa, (từ cổ,nghĩa cổ) nhà tắm, Từ đồng nghĩa: noun, bath , bordello , brothel...
  • / ´ba:riη /, Giới từ: trừ, trừ ra, Kinh tế: sự truất quyền vì quá hạn, trừ ra..., trừ..., Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´kæriən /, Danh từ: xác chết đã thối, cái thối tha; vật nhơ bẩn, vật kinh tởm, Tính từ: thối tha, kinh tởm, Từ đồng...
  • / 'wɔriə /, Danh từ: chiến binh, binh lính, thành viên của một bộ lạc chiến đấu cho bộ lạc, Từ đồng nghĩa: noun, the unknown warrior, chiến sĩ vô...
  • nhựa mềm,
  • nòng ụ động,
  • / ˈbærən /, Tính từ: cằn cỗi (đất), không có quả (cây); hiếm muộn, không sinh đẻ (đàn bà), không đem lại kết quả, khô khan (văn), Danh từ: dải...
  • / ´bærou /, Danh từ: gò đất, nấm mồ, lợn thiến (tiếng địa phương), xe cút kít, xe ba gác, Xây dựng: ngôi mộ cổ, gò mộ, Kỹ...
  • / ´ba:¸ru:m /, danh từ, (từ mỹ) quán bán rượu, Từ đồng nghĩa: noun, saloon , pub * , bar , alehouse , beer garden , cocktail lounge , public house , taproom , watering hole , cafe , dramshop , lounge...
  • / ´ka:ri /, Danh từ: cây bạch đàn úc, Hóa học & vật liệu: gỗ bạch đàn Úc,
  • Danh từ: thanh, thỏi,
  • / 'burou /, Danh từ, số nhiều burros: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lừa thồ, Từ đồng nghĩa: noun, ass , donkey , jackass , mule
  • / ´bærik /, Kỹ thuật chung: khí áp,
  • / ´æris /, Danh từ: cạnh nhọn (bờ nóc nhà...), Xây dựng: cạnh nhọn, góc nhô, Kỹ thuật chung: cạnh, nẹp, gờ, sườn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top